Có 2 kết quả:
約集 yuē jí ㄩㄝ ㄐㄧˊ • 约集 yuē jí ㄩㄝ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assemble by agreement
(2) to gather
(2) to gather
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assemble by agreement
(2) to gather
(2) to gather
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh